Tiêu chuẩn Vệ sinh Lao động
 TIỂU CHUẨN AN TOÀN LAO ĐỘNG – VỆ SINH LAO ĐỘNG
 
| Mã số | Tên tiêu chuẩn | 
| Quyết định số 3733/2002/QĐ - BYT của Bộ truởng Bộ Y tế   ngày 10 tháng 10 năm 2002 | Hai mươi mốt (21) tiêu chuẩn, năm (5) nguyên tắc và bảy   (07) thông số vệ sinh lao động | 
| TCVN 6561-1999 | An toàn bức xạ ion hóa tại các cơ sở X   quang y tế | 
| TCVN 5126-90 | Rung - Giá trị cho phép tại chỗ làm việc | 
| TCVN 5127-90 | Rung cục Bộ - Chiếu sáng nhân tạo trong nhà máy đóng tầu | 
| TCVN 4499-88 | Không khí vùng làm việc - Phương pháp đo nồng độ chất đọc   bằng ống bột chỉ thị | 
| TCVN 5704 – 1993 | Không khi vùng làm việc - Phương pháp xác   định hàm lượng bụi | 
| TCVN 5971-1995 ISO 6767 : 1990 | Không khí xung quanh - Xác định nồng độ khối lượng của lưu   huỳnh Dioxit - Phương pháp | 
| TCVN 6152 : 1996 | Không khí xung quanh - Xác định hàm lượng chì bụi của sỏi   khí thu được trên trên cái lọc - Phương pháp trắc phổ hấp thụ nguyên tử | 
| TCVN 5508-1991 | Không khí vùng làm việc vi khí hậu giá   trị cho phép, phương pháp đo và đánh giá | 
| TCVN 5754 – 1993 | Không khí vùng làm việc - Phương pháp xác định nồng độ hơi   khí độc - Phương pháp chung lấy mẫu | 
| TCVN 6137: 1996 | - Không khí xung quanh - Xác định nồng độ khối lượng của nitơ dioxit - Phương pháp Griss - Saltzman cải biên | 
| TCXD VN 06:2004 | Nhà ở và công trình công cộng - Các thông số vi khí hậu   trong phòng  | 
| TCVN 2062 : 1986 | Chiếu sáng nhân tạo trong nhà máy xí   nghiệp dệt thoi sợi bong | 
| TCVN 3257: 1986 Nhóm T | Chiếu sáng nhân tạo trong nhà máy xí nghiệp may công nghiệp | 
| TCVN 3743-1983 | Chiếu sáng nhân tạo các nhà công nghiệp và công trình công   nghiệp | 
| TCVN 2063: 1986 Nhóm T | Chiếu sáng nhân tạo trong nhà máy cơ khí | 
| TCVN 3258: 1986 Nhóm T | Chiếu sáng nhân tạo trong nhà máy đóng tầu | 
| Tiêu chuẩn ngành | - Quy định phương pháp xác định Sunfua dioxyt trong không   khí vùng làm việc. | 
| TCN 353 - 89 | Phương pháp hấp thụ bằng BARYT | 
| TCVN 5509-1 991 | Giới hạn tối đa cho phép bụi trong không khí khu vực sản   xuất | 
| TCVN 4877-89 | Không khí vùng làm việc - Phương pháp xác   định Clo | 
| Tiêu chuẩn ngành | Quy định phương pháp xác định chì trong không khí vùng làm   việc (Phương pháp này chỉ xác định mức thấp nhất 0,2 microgam (Pb)/lít không   khí) | 
| Tiêu chuẩn ngành | Cacbon Oxyt | 
| TCVN 3985 : 1999 | Âm học - Mức ồn cho phép tại các vị trí   làm việc | 
| TCVN 5965 - 1995  | Âm học - Mô tả và đo tiếng ồn môi trường áp dụng các giới   hạn tiếng ồn | 
| TCVN 5964 : 1995 | Âm học - Mô tả và đo tiếng ồn môi trường - Các đại lượng   và phương pháp đo chính | 
 





