Tiêu chuẩn Việt Nam về thiết bị Bảo hộ Lao động
 TIÊU CHUẨN AN TOÀN LAO ĐỘNG – BẢO HỘ LAO ĐỘNG
 
| Mã số | Tên tiêu chuẩn | 
| TCVN 1841-76 TCVN 6692-00 | Bao tay bảo hộ lao động bằng da, giả da   và bạt | 
| TCVN 2291-78 | Phương tiện bảo vệ người lao động - Phân   loại | 
| TCVN 2606-78 | Phương tiện bảo vệ tay - Phân loại | 
| TCVN 2607-78 | Quần áo bảo hộ lao động - Phân loại | 
| TCVN 2608-78 | Giầy bảo hộ lao động bằng da và vải -   Phân loại | 
| TCVN 2609-78 | Kính bảo hộ lao động - Phân loại | 
| TCVN 3579- 81 | Kính bảo hộ lao động - Mắt kính không màu | 
| TCVN 3580- 81 | Kính bảo hộ lao động - Cái lọc sáng bảo   vệ mắt | 
| TCVN 3581- 81 | Kính bảo hộ lao động - Yêu cầu kỹ thuật chung - Phương   pháp thử | 
| TCVN 3740- 82 | Mặt nạ và bán mặt nạ lọc độc công nghiệp - Hộp lọc -   Phương pháp xác định thời gian có tác dụng bảo vệ của hộp lọc đồi với các   chất độc dạng hơi. | 
| TCVN 3741- 82 | Mặt nạ và bán mặt nạ lọc độc công nghiệp - Hộp lọc -   Phương pháp xác định thời gian có tác dụng bảo vệ của hộp lọc đối với các   chất độc dạng khí. | 
| TCVN 3742- 82 | Mặt nạ và bán mặt nạ lọc độc công nghiệp - Hộp lọc -   Phương pháp xác định thời gian có tác dụng bảo vệ của hộp lọc đối với   Cacbonoxyt | 
| TCVN 5039-90  | Phương tiện bảo vệ mắt Cái lọc tia cực tím - Yêu cầu sử   dụng và truyền quang | 
| TCVN 5082-90 | Phương tiện bảo vệ mắt - Yêu cầu kỹ thuật - Cái lọc sáng -   Yêu cầu sử dụng và truyền quang | 
| TCVN 5083-90  | Phương tiện bảo vệ mắt cá nhận dùng cho hàn và các kỹ   thuật liên quan - Cái lọc sáng- Yêu cầu sử dụng và truyền quang | 
| TCVN 5586-1991 | Găng tay cách điện | 
| TCVN 5587-1991 | Sào cách điện | 
| TCVN 5588-1991 | Ủng cách điện | 
| TCVN 5589 - 1991 | Thảm cách điện | 
| TCVN 6407-1998 | Mũ an toàn công nghiệp | 
| TCVN 6409-1998 | Giầy, ủng cao su dẫn điện có lót- Yêu cầu   kỹ thuật | 
| TCVN 6410:1998 | Giầy ủng, cao su - Giày ủng, cao su chống tĩnh điện có lót   -Yêu cầu kỹ thuật | 
| TCVN 6412-90 | Giầy ủng chuyên dụng - Xác định khả năng   chống trượt | 
| TCVN 6515-1999 | Phương tiện bảo vệ mắt cá nhân - Thuật ngữ | 
| TCVN 6516-99 | Phương tiện bảo vệ mắt cá nhân - Phương pháp thử nghiệm   quang học | 
| TCVN 6517-1999 | Phương tiện bảo vệ mắt cá nhân- Phương pháp thử nghiệm phi   quang học | 
| TCVN 6518-1999 | Phương tiện bảo vệ mắt cá nhân.- Kính lọc tia hồng ngoại-   Yêu cầu sử dụng và truyền xạ | 
| TCVN 6519-1999 | Phương tiện bảo vệ mắt cá nhân - Kính lọc và Kính bảo vệ   mắt chống bức xạ laze | 
| TCVN 6520 : 1999 | Phương tiện bảo vệ mắt cá nhân - Bảng khái quát các yêu   cầu - Yêu cầu đối với mắt kính và phương tiện bảo vệ mắt | 
| TCVN 6692-2000 | Quần áo bảo vệ - Quần áo chống hóa chất lỏng - Xác định độ   chống thấm của vật liệu đối với chất lỏng dưới áp suất | 
 





